Diễn biến chính Saint Gilloise vs Club Brugge |
||||
Adingra S. | 1-0 | 46' | ||
(23)↑(10)↓ | 63' | |||
76' | (68)↑(32)↓ | |||
(29)↑(11)↓ | 82' | |||
84' | (98)↑(27)↓ | |||
88' | (62)↑(26)↓ | |||
89' | 1-1 | Homma S. | ||
(26)↑(59)↓ | 90' | |||
(18)↑(8)↓ | 90' | |||
90' | 1-2 | Lang N. | ||
90' | 1-3 | Sandra C. |
Số liệu thống kê Saint Gilloise vs Club Brugge |
||||
Saint Gilloise | Club Brugge | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
329 |
|
Số đường chuyền |
|
552 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
22 |
|
Ném biên |
|
21 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
12 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |