Diễn biến chính Saint Etienne vs Concarneau |
||||
Nade M. | 1-0 | 23' | ||
(29)↑(7)↓ | 58' | |||
(10)↑(18)↓ | 59' | |||
63' | (14)↑(19)↓ | |||
63' | (21)↑(20)↓ | |||
(13)↑(27)↓ | 72' | |||
(6)↑(11)↓ | 72' | |||
74' | (9)↑(22)↓ | |||
(20)↑(19)↓ | 81' | |||
82' | (26)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Saint Etienne vs Concarneau |
||||
Saint Etienne | Concarneau | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
405 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Thử thách |
|
6 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |