Diễn biến chính Rudes vs NK Varteks Varazdin |
||||
29' | 0-1 | Postonjski I. | ||
59' | 0-2 | Dabro M. |
Số liệu thống kê Rudes vs NK Varteks Varazdin |
||||
Rudes | NK Varteks Varazdin | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
17 |
2 |
|
Cản sút |
|
11 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
479 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
3 |
|
Thử thách |
|
8 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
85 |