Diễn biến chính Rubin Kazan vs Terek Grozny |
||||
Randjelovic L. | 1-0 | 12' | ||
Mirlind Daku | 2-0 | 35' | ||
46' | (16)↑(6)↓ | |||
62' | (36)↑(55)↓ | |||
62' | (13)↑(21)↓ | |||
76' | (98)↑(7)↓ | |||
(99)↑(7)↓ | 81' | |||
(9)↑(70)↓ | 81' | |||
81' | (23)↑(94)↓ | |||
(19)↑(21)↓ | 88' | |||
90' | 2-1 | Lovat L. |
Số liệu thống kê Rubin Kazan vs Terek Grozny |
||||
Rubin Kazan | Terek Grozny | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
399 |
|
Số đường chuyền |
|
460 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
23 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |