Diễn biến chính Rubin Kazan vs Krylya Sovetov |
||||
37' | 0-1 | Garre B. | ||
42' | 0-2 | Oleynikov I. | ||
(90)↑(51)↓ | 46' | |||
(71)↑(5)↓ | 46' | |||
58' | (8)↑(6)↓ | |||
(19)↑(24)↓ | 69' | |||
77' | (7)↑(19)↓ | |||
78' | (32)↑(11)↓ | |||
(22)↑(21)↓ | 84' | |||
86' | (28)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Rubin Kazan vs Krylya Sovetov |
||||
Rubin Kazan | Krylya Sovetov | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
528 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
31 |
|
Ném biên |
|
28 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
19 |
31 |
|
Long pass |
|
27 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |