Diễn biến chính Rubin Kazan vs FK Sochi |
||||
Mirlind Daku | 1-0 | 22' | ||
50' | (5)↑(3)↓ | |||
(51)↑(30)↓ | 59' | |||
63' | (25)↑(27)↓ | |||
63' | (18)↑(19)↓ | |||
68' | (24)↑(77)↓ | |||
(8)↑(7)↓ | 70' | |||
(31)↑(99)↓ | 70' | |||
(9)↑(23)↓ | 82' | |||
(4)↑(2)↓ | 82' | |||
87' | 1-1 | Guarirapa S. |
Số liệu thống kê Rubin Kazan vs FK Sochi |
||||
Rubin Kazan | FK Sochi | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
284 |
|
Số đường chuyền |
|
549 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
17 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
10 |
|
Thử thách |
|
2 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
55 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |