Diễn biến chính Rubin Kazan vs Dynamo Moscow |
||||
4' | 0-1 | Tyukavin K. | ||
38' | 0-2 | Arthur Gomes | ||
(71)↑(87)↓ | 39' | |||
(30)↑(21)↓ | 46' | |||
(19)↑(24)↓ | 46' | |||
62' | 0-3 | Fabian Balbuena | ||
69' | (8)↑(10)↓ | |||
69' | (14)↑(70)↓ | |||
78' | (77)↑(13)↓ | |||
78' | (91)↑(11)↓ | |||
80' | (7)↑(3)↓ | |||
88' | 0-4 | Gladyshev Y. | ||
(99)↑(20)↓ | 90' | |||
(23)↑(70)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Rubin Kazan vs Dynamo Moscow |
||||
Rubin Kazan | Dynamo Moscow | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
410 |
|
Số đường chuyền |
|
473 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
19 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
18 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
30 |
|
Long pass |
|
33 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |