Diễn biến chính Rubin Kazan vs Dynamo Moscow |
||||
Mirlind Daku | 1-0 | 45' | ||
56' | Marichal N. | |||
59' | 1-1 | Makarov D. | ||
64' | (15)↑(70)↓ | |||
(18)↑(33)↓ | 70' | |||
(20)↑(11)↓ | 70' | |||
72' | (20)↑(10)↓ | |||
73' | (50)↑(77)↓ | |||
74' | 1-2 | Skopintsev D. | ||
81' | (4)↑(13)↓ | |||
(19)↑(21)↓ | 82' | |||
(8)↑(4)↓ | 82' | |||
Fameyeh J. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Rubin Kazan vs Dynamo Moscow |
||||
Rubin Kazan | Dynamo Moscow | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
457 |
|
Số đường chuyền |
|
338 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
21 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
8 |
|
Thử thách |
|
2 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |