Số liệu thống kê Rotor Volgograd vs FK Chayka Pesch |
||||
Rotor Volgograd | FK Chayka Pesch | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
57 |
|
Pha tấn công |
|
50 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |