Diễn biến chính Rotherham United vs Swansea City |
||||
Ayala D. | 17' | |||
45' | 0-1 | Patino C. | ||
(23)↑(30)↓ | 46' | |||
58' | (9)↑(17)↓ | |||
Nombe S. | 1-1 | 64' | ||
67' | (28)↑(18)↓ | |||
73' | 1-2 | Yates J. | ||
(10)↑(29)↓ | 76' | |||
(20)↑(16)↓ | 77' | |||
(12)↑(18)↓ | 85' | |||
(9)↑(21)↓ | 90' | |||
90' | (20)↑(12)↓ | |||
90' | (33)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Swansea City |
||||
Rotherham United | Swansea City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
251 |
|
Số đường chuyền |
|
586 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
8 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
26 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |