Diễn biến chính Rotherham United vs Plymouth Argyle |
||||
32' | 0-1 | Mumba B. | ||
(7)↑(18)↓ | 56' | |||
(16)↑(12)↓ | 56' | |||
(9)↑(14)↓ | 56' | |||
62' | (27)↑(11)↓ | |||
76' | (23)↑(9)↓ | |||
(17)↑(3)↓ | 78' | |||
(30)↑(21)↓ | 83' | |||
87' | (15)↑(10)↓ | |||
87' | (22)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Plymouth Argyle |
||||
Rotherham United | Plymouth Argyle | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
360 |
|
Số đường chuyền |
|
351 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
67 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
10 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
32 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |