Diễn biến chính Rotherham United vs Middlesbrough |
||||
(7)↑(11)↓ | 19' | |||
(8)↑(17)↓ | 40' | |||
45' | Dijksteel A. | |||
46' | (14)↑(10)↓ | |||
Odoffin H. | 1-0 | 48' | ||
60' | (4)↑(30)↓ | |||
(29)↑(22)↓ | 71' | |||
(12)↑(18)↓ | 72' | |||
80' | (25)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Middlesbrough |
||||
Rotherham United | Middlesbrough | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
11 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
23% |
|
Kiểm soát bóng |
|
77% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
180 |
|
Số đường chuyền |
|
597 |
55% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
24 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |