Diễn biến chính Rotherham United vs Bristol Rovers |
||||
49' | (23)↑(10)↓ | |||
57' | (18)↑(9)↓ | |||
67' | (29)↑(8)↓ | |||
67' | (7)↑(19)↓ | |||
67' | (17)↑(27)↓ | |||
(99)↑(27)↓ | 74' | |||
(17)↑(4)↓ | 74' | |||
(10)↑(9)↓ | 84' | |||
(19)↑(8)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Bristol Rovers |
||||
Rotherham United | Bristol Rovers | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
301 |
|
Số đường chuyền |
|
308 |
55% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
126 |
|
Đánh đầu |
|
84 |
58 |
|
Đánh đầu thành công |
|
47 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
34 |
|
Ném biên |
|
26 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
19 |
38 |
|
Long pass |
|
31 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
91 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |