Diễn biến chính Rostov FK vs Fakel |
||||
46' | 0-1 | Akbashev R. | ||
52' | (33)↑(7)↓ | |||
(5)↑(87)↓ | 59' | |||
(62)↑(23)↓ | 59' | |||
65' | (2)↑(17)↓ | |||
65' | (20)↑(21)↓ | |||
(69)↑(88)↓ | 74' | |||
74' | 0-2 | Appaev K. | ||
82' | (28)↑(10)↓ | |||
(38)↑(47)↓ | 88' | |||
(7)↑(19)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Rostov FK vs Fakel |
||||
Rostov FK | Fakel | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
478 |
|
Số đường chuyền |
|
275 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
55% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
31 |
|
Ném biên |
|
20 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |