Diễn biến chính Rostov FK vs Dynamo Moscow |
||||
10' | 0-1 | Makarov D. | ||
Tugarev R. | 34' | |||
42' | 0-2 | Moumi Ngamaleu N. | ||
46' | (24)↑(4)↓ | |||
(9)↑(88)↓ | 46' | |||
(19)↑(87)↓ | 46' | |||
(18)↑(11)↓ | 46' | |||
58' | (8)↑(77)↓ | |||
(69)↑(27)↓ | 66' | |||
72' | (20)↑(10)↓ | |||
72' | (34)↑(13)↓ | |||
(62)↑(5)↓ | 80' | |||
82' | (11)↑(70)↓ | |||
Grulev V.(OW) | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê Rostov FK vs Dynamo Moscow |
||||
Rostov FK | Dynamo Moscow | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |