Diễn biến chính Rostov FK vs CSKA Moscow |
||||
Mironov A. | 1-0 | 7' | ||
Golenkov E. | 2-0 | 12' | ||
26' | 2-1 | Khellven | ||
Golenkov E. | 3-1 | 50' | ||
64' | (7)↑(91)↓ | |||
64' | (20)↑(88)↓ | |||
65' | 3-2 | Chalov F. | ||
(18)↑(69)↓ | 66' | |||
(11)↑(28)↓ | 66' | |||
70' | 3-3 | Fayzullayev A. | ||
(23)↑(9)↓ | 76' | |||
(88)↑(19)↓ | 76' | |||
(55)↑(47)↓ | 84' | |||
90' | (31)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Rostov FK vs CSKA Moscow |
||||
Rostov FK | CSKA Moscow | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
3 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
430 |
|
Số đường chuyền |
|
429 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
21 |
|
Ném biên |
|
25 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
8 |
|
Thử thách |
|
1 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |