Diễn biến chính Romania vs Switzerland |
||||
Alibec D. | 1-0 | 50' | ||
62' | (11)↑(23)↓ | |||
62' | (2)↑(15)↓ | |||
62' | (7)↑(9)↓ | |||
(18)↑(8)↓ | 64' | |||
(14)↑(21)↓ | 65' | |||
(19)↑(17)↓ | 72' | |||
81' | (14)↑(17)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 83' | |||
(9)↑(7)↓ | 83' | |||
84' | (8)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Romania vs Switzerland |
||||
Romania | Switzerland | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
337 |
|
Số đường chuyền |
|
578 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
21 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |