Diễn biến chính RKC Waalwijk vs PEC Zwolle |
||||
(25)↑(3)↓ | 40' | |||
(19)↑(14)↓ | 58' | |||
58' | (8)↑(11)↓ | |||
(7)↑(20)↓ | 58' | |||
61' | 0-1 | Thy L. | ||
(29)↑(27)↓ | 76' | |||
83' | (28)↑(18)↓ | |||
88' | (14)↑(50)↓ | |||
89' | Buurmeester Z. | |||
Margaret R. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê RKC Waalwijk vs PEC Zwolle |
||||
RKC Waalwijk | PEC Zwolle | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
2 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
351 |
|
Số đường chuyền |
|
496 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
10 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
12 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |