Diễn biến chính River Plate vs Instituto AC Cordoba |
||||
(16)↑(10)↓ | 46' | |||
(31)↑(20)↓ | 46' | |||
46' | (12)↑(15)↓ | |||
63' | (8)↑(22)↓ | |||
63' | (20)↑(32)↓ | |||
(9)↑(25)↓ | 63' | |||
(36)↑(26)↓ | 71' | |||
(8)↑(11)↓ | 71' | |||
80' | (18)↑(7)↓ | |||
88' | (47)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê River Plate vs Instituto AC Cordoba |
||||
River Plate | Instituto AC Cordoba | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
5 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
14 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
77% |
|
Kiểm soát bóng |
|
23% |
80% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
20% |
633 |
|
Số đường chuyền |
|
191 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
16 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
91 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |