Diễn biến chính Rio Ave vs Moreirense |
||||
8' | 0-1 | Fabiano Silva | ||
18' | 0-2 | Camacho J. | ||
(16)↑(4)↓ | 31' | |||
(95)↑(11)↓ | 46' | |||
50' | 0-3 | Camacho J. | ||
58' | (31)↑(21)↓ | |||
(8)↑(10)↓ | 59' | |||
(21)↑(6)↓ | 59' | |||
66' | (17)↑(19)↓ | |||
66' | (8)↑(11)↓ | |||
(7)↑(70)↓ | 69' | |||
80' | (7)↑(9)↓ | |||
80' | (10)↑(88)↓ | |||
82' | 0-4 | Madson |
Số liệu thống kê Rio Ave vs Moreirense |
||||
Rio Ave | Moreirense | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
26 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
528 |
|
Số đường chuyền |
|
375 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
27 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
22 |
|
Ném biên |
|
15 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |