Diễn biến chính Rio Ave vs Estrela da Amadora |
||||
(7)↑(95)↓ | 62' | |||
(70)↑(14)↓ | 71' | |||
73' | (11)↑(90)↓ | |||
73' | (7)↑(29)↓ | |||
Aderlan S. | 1-0 | 81' | ||
86' | 1-1 | Josue Sa(OW) | ||
89' | (25)↑(18)↓ | |||
89' | (23)↑(17)↓ | |||
(42)↑(23)↓ | 90' | |||
(21)↑(10)↓ | 90' | |||
90' | (61)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Rio Ave vs Estrela da Amadora |
||||
Rio Ave | Estrela da Amadora | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
462 |
|
Số đường chuyền |
|
335 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
26 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |