Diễn biến chính Rennes vs Reims |
||||
Doku J. | 1-0 | 9' | ||
Doku J. | 2-0 | 19' | ||
46' | (4)↑(70)↓ | |||
46' | (17)↑(25)↓ | |||
46' | (19)↑(10)↓ | |||
(33)↑(20)↓ | 68' | |||
(17)↑(9)↓ | 68' | |||
Theate A. | 3-0 | 68' | ||
70' | (3)↑(49)↓ | |||
(34)↑(10)↓ | 75' | |||
(8)↑(6)↓ | 75' | |||
77' | (9)↑(39)↓ | |||
(21)↑(14)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Rennes vs Reims |
||||
Rennes | Reims | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
409 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
24 |
|
Ném biên |
|
24 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
16 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |