Diễn biến chính Reims vs Rennes |
||||
13' | 0-1 | Ostigard L. | ||
Ito J. | 1-1 | 41' | ||
Diakite O. | 2-1 | 48' | ||
64' | (20)↑(9)↓ | |||
64' | (36)↑(3)↓ | |||
(11)↑(22)↓ | 72' | |||
(10)↑(71)↓ | 72' | |||
72' | (22)↑(33)↓ | |||
72' | (8)↑(28)↓ | |||
73' | (19)↑(11)↓ | |||
(14)↑(7)↓ | 81' | |||
(21)↑(17)↓ | 81' | |||
(25)↑(23)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Reims vs Rennes |
||||
Reims | Rennes | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
401 |
|
Số đường chuyền |
|
350 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
18 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
22 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |