Diễn biến chính Reims vs Nice |
||||
61' | (29)↑(25)↓ | |||
(17)↑(6)↓ | 63' | |||
(25)↑(18)↓ | 64' | |||
(72)↑(8)↓ | 72' | |||
78' | (24)↑(7)↓ | |||
78' | (18)↑(28)↓ | |||
(32)↑(2)↓ | 83' | |||
89' | (27)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Reims vs Nice |
||||
Reims | Nice | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
16 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
488 |
|
Số đường chuyền |
|
429 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
15 |
|
Ném biên |
|
13 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |