Diễn biến chính Reims vs Marseille |
||||
Mbemba Ch.(OW) | 1-0 | 32' | ||
46' | (44)↑(18)↓ | |||
(14)↑(22)↓ | 46' | |||
(72)↑(26)↓ | 51' | |||
(4)↑(33)↓ | 58' | |||
62' | (14)↑(22)↓ | |||
(27)↑(17)↓ | 75' | |||
(8)↑(10)↓ | 75' | |||
79' | (62)↑(7)↓ | |||
80' | (29)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Reims vs Marseille |
||||
Reims | Marseille | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
10 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
8 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
322 |
|
Số đường chuyền |
|
508 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |