Diễn biến chính Reims vs Angers |
||||
Ito J. | 1-0 | 10' | ||
46' | 1-1 | Sabanovic H. | ||
Balogun F. | 2-1 | 54' | ||
(8)↑(9)↓ | 58' | |||
(11)↑(17)↓ | 58' | |||
60' | 2-2 | Abdelli H. | ||
64' | (15)↑(7)↓ | |||
76' | (9)↑(23)↓ | |||
77' | (37)↑(4)↓ | |||
(49)↑(70)↓ | 80' | |||
(57)↑(15)↓ | 80' | |||
85' | (12)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Reims vs Angers |
||||
Reims | Angers | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
493 |
|
Số đường chuyền |
|
371 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
18 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |