Diễn biến chính Red Boys Differdange vs Jeunesse Esch |
||||
10' | 0-1 | |||
1-1 | 21' | |||
22' | ||||
2-1 | 34' | |||
3-1 | 54' | |||
77' |
Số liệu thống kê Red Boys Differdange vs Jeunesse Esch |
||||
Red Boys Differdange | Jeunesse Esch | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
92 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |