Diễn biến chính Real Sociedad vs Valencia |
||||
Andre Silva | 1-0 | 3' | ||
60' | (7)↑(8)↓ | |||
60' | (14)↑(12)↓ | |||
(23)↑(12)↓ | 60' | |||
(11)↑(7)↓ | 60' | |||
71' | (30)↑(11)↓ | |||
71' | (22)↑(17)↓ | |||
(10)↑(21)↓ | 75' | |||
(18)↑(2)↓ | 75' | |||
(39)↑(17)↓ | 83' | |||
85' | (19)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Real Sociedad vs Valencia |
||||
Real Sociedad | Valencia | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
564 |
|
Số đường chuyền |
|
398 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
16 |
|
Ném biên |
|
27 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |