Diễn biến chính Real Sociedad vs Getafe |
||||
Oyarzabal M. | 44' | |||
Oyarzabal M. | 1-0 | 45' | ||
(4)↑(16)↓ | 46' | |||
58' | (16)↑(5)↓ | |||
Kubo T. | 2-0 | 60' | ||
(19)↑(10)↓ | 66' | |||
(7)↑(14)↓ | 66' | |||
72' | (11)↑(17)↓ | |||
72' | (21)↑(22)↓ | |||
72' | (24)↑(20)↓ | |||
(6)↑(23)↓ | 84' | |||
(11)↑(21)↓ | 84' | |||
86' | (8)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Real Sociedad vs Getafe |
||||
Real Sociedad | Getafe | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
578 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
6 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
23 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |