Diễn biến chính Real Madrid vs Union Berlin |
||||
(8)↑(12)↓ | 66' | |||
66' | (7)↑(20)↓ | |||
66' | (10)↑(17)↓ | |||
(15)↑(18)↓ | 66' | |||
(20)↑(6)↓ | 73' | |||
80' | (3)↑(23)↓ | |||
80' | (11)↑(27)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 81' | |||
83' | (36)↑(29)↓ | |||
Bellingham J. | 1-0 | 90' |
Số liệu thống kê Real Madrid vs Union Berlin |
||||
Real Madrid | Union Berlin | |||
16 |
|
Phạt góc |
|
1 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
32 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
10 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
75% |
|
Kiểm soát bóng |
|
25% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
813 |
|
Số đường chuyền |
|
263 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
23 |
|
Ném biên |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
101 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |