Diễn biến chính Reading vs Luton Town |
||||
Carroll A. | 1-0 | 51' | ||
Carroll A. | 56' | |||
69' | (11)↑(4)↓ | |||
69' | (8)↑(17)↓ | |||
70' | (18)↑(22)↓ | |||
(30)↑(15)↓ | 70' | |||
(28)↑(19)↓ | 70' | |||
79' | (30)↑(10)↓ | |||
81' | 1-1 | Morris C. | ||
(35)↑(9)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Reading vs Luton Town |
||||
Reading | Luton Town | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
253 |
|
Số đường chuyền |
|
531 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
12 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |