Diễn biến chính RB Leipzig vs Union Berlin |
||||
Openda L. | 1-0 | 11' | ||
Sesko B. | 2-0 | 48' | ||
58' | (8)↑(29)↓ | |||
58' | (10)↑(19)↓ | |||
58' | (20)↑(13)↓ | |||
(23)↑(4)↓ | 70' | |||
73' | Trimmel C. | |||
75' | (7)↑(14)↓ | |||
75' | (11)↑(16)↓ | |||
(6)↑(7)↓ | 77' | |||
(9)↑(17)↓ | 77' | |||
(13)↑(44)↓ | 85' | |||
(5)↑(22)↓ | 85' |
Số liệu thống kê RB Leipzig vs Union Berlin |
||||
RB Leipzig | Union Berlin | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
687 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
14 |
|
Ném biên |
|
15 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |