Diễn biến chính Rayo Vallecano vs Villarreal |
||||
15' | 0-1 | Sorloth A. | ||
Perez K. | 1-1 | 16' | ||
56' | (14)↑(7)↓ | |||
(19)↑(7)↓ | 60' | |||
(34)↑(22)↓ | 61' | |||
(21)↑(17)↓ | 70' | |||
(8)↑(14)↓ | 70' | |||
76' | (15)↑(16)↓ | |||
76' | (6)↑(4)↓ | |||
77' | Moreno A. | |||
(10)↑(18)↓ | 88' | |||
89' | (37)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Rayo Vallecano vs Villarreal |
||||
Rayo Vallecano | Villarreal | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
329 |
|
Số đường chuyền |
|
472 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
6 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
17 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |