Diễn biến chính Rayo Vallecano vs Leganes |
||||
Camello S. | 1-0 | 8' | ||
55' | 1-1 | Cruz J. | ||
(23)↑(6)↓ | 63' | |||
64' | (14)↑(8)↓ | |||
(11)↑(14)↓ | 64' | |||
(7)↑(10)↓ | 64' | |||
(21)↑(18)↓ | 74' | |||
74' | (7)↑(2)↓ | |||
74' | (9)↑(18)↓ | |||
(8)↑(19)↓ | 80' | |||
85' | (15)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Rayo Vallecano vs Leganes |
||||
Rayo Vallecano | Leganes | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
28 |
|
Ném biên |
|
16 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
21 |
|
Long pass |
|
28 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |