Diễn biến chính Rayo Vallecano vs Las Palmas |
||||
35' | 0-1 | Moleiro A. | ||
(11)↑(7)↓ | 66' | |||
(19)↑(34)↓ | 66' | |||
67' | (2)↑(10)↓ | |||
(9)↑(8)↓ | 75' | |||
78' | (11)↑(9)↓ | |||
Garcia A. | 81' | |||
(3)↑(12)↓ | 82' | |||
(22)↑(20)↓ | 82' | |||
83' | 0-2 | Javier Munoz | ||
88' | (19)↑(17)↓ | |||
88' | (12)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Rayo Vallecano vs Las Palmas |
||||
Rayo Vallecano | Las Palmas | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
0 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
27 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
371 |
|
Số đường chuyền |
|
523 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
9 |
|
Việt vị |
|
5 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
31 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
29 |
|
Ném biên |
|
11 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
31 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |