Số liệu thống kê Rapid Wien vs LASK Linz |
||||
Rapid Wien | LASK Linz | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
465 |
|
Số đường chuyền |
|
442 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
4 |
|
Thử thách |
|
19 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |