Số liệu thống kê Rapid Wien vs Debrecin VSC |
||||
Rapid Wien | Debrecin VSC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
244 |
|
Số đường chuyền |
|
229 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
2 |
|
Thử thách |
|
3 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
94 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |