Số liệu thống kê Radunia Stezyca vs OKS Stomil Olsztyn |
||||
Radunia Stezyca | OKS Stomil Olsztyn | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
105 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |