Số liệu thống kê Radnik Surdulica(N) vs Novi Pazar |
||||
Radnik Surdulica(N) | Novi Pazar | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
352 |
|
Số đường chuyền |
|
359 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
24 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
26 |
|
Thử thách |
|
9 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |