Số liệu thống kê Racing Louisville (W) vs San Diego Wave (W) |
||||
Racing Louisville (W) | San Diego Wave (W) | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
539 |
|
Số đường chuyền |
|
452 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
52 |
|
Pha tấn công |
|
46 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |