Diễn biến chính Racing Genk vs Oud Heverlee |
||||
Heynen B. | 1-0 | 23' | ||
(77)↑(23)↓ | 46' | |||
56' | 1-1 | Thorsteinsson J. D. | ||
(14)↑(7)↓ | 66' | |||
76' | (77)↑(9)↓ | |||
(19)↑(34)↓ | 81' | |||
81' | (6)↑(33)↓ | |||
Tresor Ndayishimiye M. | 2-1 | 87' | ||
88' | (15)↑(8)↓ | |||
(4)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Racing Genk vs Oud Heverlee |
||||
Racing Genk | Oud Heverlee | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
5 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
436 |
|
Số đường chuyền |
|
294 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
9 |
|
Thử thách |
|
21 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
49 |
95 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |