Diễn biến chính Racing Club vs Newells Old Boys |
||||
57' | (22)↑(18)↓ | |||
66' | (9)↑(28)↓ | |||
66' | (19)↑(23)↓ | |||
(15)↑(7)↓ | 69' | |||
Gomez J. | 1-0 | 71' | ||
(22)↑(8)↓ | 74' | |||
81' | (20)↑(30)↓ | |||
81' | (27)↑(13)↓ | |||
(2)↑(30)↓ | 90' | |||
(37)↑(10)↓ | 90' | |||
90' | 1-1 | May G. | ||
Martirena Torres G. N. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Racing Club vs Newells Old Boys |
||||
Racing Club | Newells Old Boys | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
321 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
30 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
24 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
30 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
10 |
|
Thử thách |
|
20 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
87 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |