Diễn biến chính Racing Club vs Defensa Y Justicia |
||||
(17)↑(28)↓ | 60' | |||
(5)↑(36)↓ | 60' | |||
62' | 0-1 | Ramos S. | ||
69' | (17)↑(27)↓ | |||
(19)↑(30)↓ | 73' | |||
79' | (26)↑(17)↓ | |||
79' | (18)↑(30)↓ | |||
(18)↑(7)↓ | 82' | |||
Quintero J. | 1-1 | 87' | ||
90' | (35)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Racing Club vs Defensa Y Justicia |
||||
Racing Club | Defensa Y Justicia | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
259 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
5 |
|
Cứu thua |
|
6 |
29 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
29 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |