Diễn biến chính Racing Club vs Banfield |
||||
Hauche G. | 1-0 | 11' | ||
Rojas M. | 45' | |||
(5)↑(10)↓ | 58' | |||
65' | (19)↑(23)↓ | |||
(35)↑(22)↓ | 73' | |||
(37)↑(11)↓ | 73' | |||
81' | (15)↑(16)↓ | |||
87' | (9)↑(7)↓ | |||
87' | (3)↑(30)↓ | |||
87' | (46)↑(32)↓ | |||
Rojas G. | 2-0 | 89' | ||
(28)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Racing Club vs Banfield |
||||
Racing Club | Banfield | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
499 |
|
Số đường chuyền |
|
285 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
22 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |