Số liệu thống kê Quorn vs Anstey Nomads |
||||
Quorn | Anstey Nomads | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
74 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |