Diễn biến chính Quevilly vs Troyes |
||||
41' | 0-1 | Said R. | ||
(4)↑(8)↓ | 46' | |||
(23)↑(31)↓ | 46' | |||
(93)↑(17)↓ | 63' | |||
71' | (40)↑(14)↓ | |||
(7)↑(22)↓ | 72' | |||
Pierret B. | 1-1 | 74' | ||
(90)↑(19)↓ | 77' | |||
77' | (28)↑(7)↓ | |||
86' | (27)↑(11)↓ | |||
86' | (22)↑(20)↓ | |||
86' | (15)↑(42)↓ |
Số liệu thống kê Quevilly vs Troyes |
||||
Quevilly | Troyes | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Thử thách |
|
10 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |