Diễn biến chính Queens Park Rangers (QPR) vs Plymouth Argyle |
||||
Frey M. | 1-0 | 3' | ||
28' | 1-1 | Whittaker M. | ||
29' | Forshaw A. | |||
(18)↑(14)↓ | 46' | |||
62' | (4)↑(18)↓ | |||
63' | (14)↑(9)↓ | |||
63' | (35)↑(7)↓ | |||
78' | (6)↑(2)↓ | |||
(26)↑(12)↓ | 80' | |||
(40)↑(24)↓ | 81' | |||
87' | (3)↑(22)↓ | |||
90' | Issaka F. | |||
(28)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs Plymouth Argyle |
||||
Queens Park Rangers (QPR) | Plymouth Argyle | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
2 |
29 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
19 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
384 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
0 |
|
Cứu thua |
|
9 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
2 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
24 |
|
Long pass |
|
27 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |