Diễn biến chính Queens Park Rangers (QPR) vs Millwall |
||||
Chair I. | 1-0 | 27' | ||
56' | (11)↑(7)↓ | |||
67' | (3)↑(15)↓ | |||
68' | (6)↑(17)↓ | |||
(37)↑(7)↓ | 84' | |||
Sinclair Armstrong | 2-0 | 85' | ||
(19)↑(30)↓ | 89' | |||
(21)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs Millwall |
||||
Queens Park Rangers (QPR) | Millwall | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
458 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
57 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
39 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
13 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |