Diễn biến chính Queens Park Rangers (QPR) vs Hull City |
||||
25' | 0-1 | Drameh C. | ||
36' | 0-2 | Bedia C. | ||
Madsen N. | 1-2 | 44' | ||
(18)↑(12)↓ | 46' | |||
58' | (8)↑(45)↓ | |||
58' | (25)↑(27)↓ | |||
(11)↑(25)↓ | 65' | |||
71' | 1-3 | Millar L. | ||
(10)↑(7)↓ | 74' | |||
(19)↑(14)↓ | 83' | |||
(28)↑(24)↓ | 83' | |||
86' | (48)↑(9)↓ | |||
90' | (3)↑(7)↓ | |||
90' | (10)↑(33)↓ |
Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs Hull City |
||||
Queens Park Rangers (QPR) | Hull City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
9 |
|
Cản sút |
|
3 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
430 |
|
Số đường chuyền |
|
480 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
17 |
|
Long pass |
|
20 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |