Diễn biến chính Qatar vs Palestine |
||||
37' | 0-1 | Dabbagh O. | ||
Al Haydos H. | 1-1 | 45' | ||
(5)↑(16)↓ | 46' | |||
(25)↑(15)↓ | 46' | |||
Afif A. | 2-1 | 49' | ||
58' | (21)↑(9)↓ | |||
(6)↑(10)↓ | 59' | |||
75' | (3)↑(6)↓ | |||
83' | (13)↑(20)↓ | |||
(3)↑(24)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Qatar vs Palestine |
||||
Qatar | Palestine | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
458 |
|
Số đường chuyền |
|
299 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |